Hotline: 0964648020

logo
Tiêu chuẩn quốc tế ISO về bao gói phòng ngừa việc trẻ em tháo, mở

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 8317:2015 "Bao gói chống trẻ em tháo, mở - Yêu cầu và quy trình thử nghiệm đối với các bao gói có thể tháo lắp được (Child-resistant packaging - Requirements and testing procedures for reclosable packages)".

 Tiêu chuẩn ISO 8317:2015 quy định các yêu cầu tính năng và và phương pháp thử đối với các bao gói có thể tháo lắp được thiết kế để chống trẻ em tháo, mở.

Tiêu chí chấp nhận được quy định đối với các bao gói khi được tiến hành các thử nghiệm được quy định trong Tiêu chuẩn quốc tế này. Các phương pháp thử này không chỉ cung cấp một biện pháp hiệu quả về bao gói nhằm hạn chế việc tiếp cận của trẻ em, mà còn đề cập đến cả khả năng tiếp cận của người trưởng thành đến vật được chứa trong bao bì.

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 8317:2015 áp dụng đối với các bao gói có thể tháo lắp được cho bất kỳ sản phẩm nào có thể tiếp xúc hoặc lấy ra khỏi bao bì khi sử dụng bình thường.

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 8317:2015 chỉ được sử dụng cho việc phê duyệt kiểu và không cho mục đích đảm bảo chất lượng.

 

Danh mục các Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN) về bao gói và phân phối hàng hóa:

TCVN 6549:1999 Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa

TCVN 7982-1:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

TCVN 7982-2:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng

TCVN 7982-3:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường

TCVN 7982-4:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu

TCVN 7982-5:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý

TCVN 7307:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử

TCVN 7309:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử

TCVN 7310:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

TCVN 7620:2007 Công te nơ vận chuyển. Dấu niêm phong cơ khí

TCVN 7621:2007 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt

TCVN 7622:2007 Công te nơ vận chuyển. Xe nâng chuyển công te nơ. Tính độ ổn định

TCVN 7623:2007 Công te nơ vận chuyển. Mã hoá, nhận dạng và ghi nhãn

TCVN 7821:2007 Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

TCVN 7822:2007 Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng

TCVN 7823-1:2007 Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng

TCVN 7824:2007 Công te nơ chở hàng. Nhận dạng tự động

TCVN 7552-1:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

TCVN 7553:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

TCVN 7554:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật

TCVN 7555:2005 Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

TCVN 7288:2003 Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố

TCVN 9022:2011 Palét phẳng dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng hóa liên lục địa. Kích thước chính và dung sai.

TCVN 9025-3:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 3: Xác định độ bền của mối nối.

TCVN 9023:2011 Palét phẳng công dụng chung dùng cho trung chuyển hàng hóa. Yêu cầu đặc tính.

TCVN 9025-2:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 2: Xác định khả năng chịu nhổ và kéo qua đầu của đinh và móc kẹp

TCVN 9024:2011 Palét. Tấm lót

TCVN 9025-1:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 1: Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp.

TCVN 5699-2-75:2013 Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại

TCVN 9572:2013 Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm

TCVN 5117:1990 Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu

TCVN 5119:1990 Bao gói. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật

TCVN 5513:1991 Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp

TCVN 5527:1991 Bao bì thương phẩm. Hộp cactông phẳng

TCVN 5653:1992 Bao bì thương phẩm. Túi chất dẻo

TCVN 5833:1994 Thùng thép chứa chất lỏng

TCVN 10520-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn

TCVN 10520-2-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

TCVN 10520-2-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản

TCVN 10520-3-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

TCVN 10520-3-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

TCVN 10520-3-4:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

TCVN 10520-3-5:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo

TCVN 10520-4-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo

TCVN 10520-5-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản

TCVN 10520-5-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

TCVN 6405:1998 Bao bì - Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

TCVN 4146:1985 Quy phạm contenơ

TCVN 1839:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

TCVN 4735:1989 Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

TCVN 4873:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

TCVN 4871:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

TCVN 4872:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

TCVN 4869:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền nén

TCVN 4870:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

TCVN 3214:1979 Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông

TCVN 1838:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

TCVN 1840:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

TCVN 1069:1971 Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản

TCVN 1071:1971 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật

TCVN 4874:1989 Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

TCVN 5118:1990 Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước

 

Danh mục các Tiêu chuẩn quốc tế ISO về bao gói và phân phối sản phẩm (nói chung) - ICS: 55.020

ISO/IEC Guide 41:2003, Packaging -- Recommendations for addressing consumer needs

ISO 780:2015, Packaging -- Distribution packaging -- Graphical symbols for handling and storage of packages

ISO 3394:2012, Packaging -- Complete, filled transport packages and unit loads -- Dimensions of rigid rectangular packages

ISO 3676:2012, Packaging -- Complete, filled transport packages and unit loads -- Unit load dimensions

ISO 8317:2015, Child-resistant packaging -- Requirements and testing procedures for reclosable packages

ISO 11156:2011, Packaging -- Accessible design -- General requirements

ISO 11683:1997, Packaging -- Tactile warnings of danger -- Requirements

ISO 13127:2012, Packaging -- Child resistant packaging -- Mechanical test methods for reclosable child resistant packaging systems

ISO 13127:2012/Cor 1:2012

ISO 13274:2013, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Plastics compatibility testing for packaging and IBCs

ISO 13274:2013/Cor 1:2014

ISO 15394:2009, Packaging -- Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels

ISO 16103:2005, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Recycled plastics material

ISO 16106:2006, Packaging -- Transport packages for dangerous goods -- Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings -- Guidelines for the application of ISO 9001

ISO/TR 16218:2013, Packaging and the environment -- Processes for chemical recovery

ISO 16495:2013, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Test methods

ISO/TR 17098:2013, Packaging material recycling -- Report on substances and materials which may impede recycling

ISO/TR 17350:2013, Direct Marking on Plastic Returnable Transport Items (RTIs)

ISO 17351:2013, Packaging -- Braille on packaging for medicinal products

ISO 17363:2013, Supply chain applications of RFID -- Freight containers

ISO 17364:2013, Supply chain applications of RFID -- Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

ISO 17365:2013, Supply chain applications of RFID -- Transport units

ISO 17366:2013, Supply chain applications of RFID -- Product packaging

ISO 17367:2013, Supply chain applications of RFID -- Product tagging

ISO/TR 17370:2013, Application Guideline on Data Carriers for Supply Chain Management

ISO 17451-1:2016, Packaging -- Codification of contents for inventories for shipments of household goods and personal effects -- Part 1: Numeric codification of inventories

ISO/TS 17451-2:2017, Packaging -- Codification of contents for inventories for shipments of household goods and personal effects -- Part 2: XML messaging structure for electronic transmission of inventory data

ISO 17480:2015, Packaging -- Accessible design -- Ease of opening

ISO 18601:2013, Packaging and the environment -- General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment

ISO 18602:2013, Packaging and the environment -- Optimization of the packaging system

ISO 18603:2013, Packaging and the environment -- Reuse

ISO 18604:2013, Packaging and the environment -- Material recycling

ISO 18605:2013, Packaging and the environment -- Energy recovery

ISO 18606:2013, Packaging and the environment -- Organic recycling

ISO/TS 18614:2016, Packaging -- Label material -- Required information for ordering and specifying self-adhesive labels

ISO 19709-1:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 1: Common requirements and test methods

ISO/TS 19709-2:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 2: Column Stackable System (CSS)

ISO/TS 19709-3:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 3: Bond Stackable System (BSS)

ISO 21067-1:2016, Packaging -- Vocabulary -- Part 1: General terms

ISO 21067-2:2015, Packaging -- Vocabulary -- Part 2: Packaging and the environment terms

ISO 22742:2010, Packaging -- Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging

ISO 28219:2009, Packaging -- Labelling and direct product marking with linear bar code and two-dimensional symbols