Tiêu chuẩn ISO 8317:2015 quy định các yêu cầu tính năng và và phương pháp thử đối với các bao gói có thể tháo lắp được thiết kế để chống trẻ em tháo, mở.
Tiêu chí chấp nhận được quy định đối với các bao gói khi được tiến hành các thử nghiệm được quy định trong Tiêu chuẩn quốc tế này. Các phương pháp thử này không chỉ cung cấp một biện pháp hiệu quả về bao gói nhằm hạn chế việc tiếp cận của trẻ em, mà còn đề cập đến cả khả năng tiếp cận của người trưởng thành đến vật được chứa trong bao bì.
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 8317:2015 áp dụng đối với các bao gói có thể tháo lắp được cho bất kỳ sản phẩm nào có thể tiếp xúc hoặc lấy ra khỏi bao bì khi sử dụng bình thường.
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 8317:2015 chỉ được sử dụng cho việc phê duyệt kiểu và không cho mục đích đảm bảo chất lượng.
Danh mục các Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN) về bao gói và phân phối hàng hóa:
TCVN 6549:1999 Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa
TCVN 7982-1:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông
TCVN 7982-2:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng
TCVN 7982-3:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường
TCVN 7982-4:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu
TCVN 7982-5:2008 Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý
TCVN 7307:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử
TCVN 7309:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử
TCVN 7310:2007 Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử
TCVN 7620:2007 Công te nơ vận chuyển. Dấu niêm phong cơ khí
TCVN 7621:2007 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt
TCVN 7622:2007 Công te nơ vận chuyển. Xe nâng chuyển công te nơ. Tính độ ổn định
TCVN 7623:2007 Công te nơ vận chuyển. Mã hoá, nhận dạng và ghi nhãn
TCVN 7821:2007 Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử
TCVN 7822:2007 Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng
TCVN 7823-1:2007 Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng
TCVN 7824:2007 Công te nơ chở hàng. Nhận dạng tự động
TCVN 7552-1:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường
TCVN 7553:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định
TCVN 7554:2005 Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật
TCVN 7555:2005 Công te nơ vận chuyển. Từ vựng
TCVN 7288:2003 Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố
TCVN 9022:2011 Palét phẳng dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng hóa liên lục địa. Kích thước chính và dung sai.
TCVN 9025-3:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 3: Xác định độ bền của mối nối.
TCVN 9023:2011 Palét phẳng công dụng chung dùng cho trung chuyển hàng hóa. Yêu cầu đặc tính.
TCVN 9025-2:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 2: Xác định khả năng chịu nhổ và kéo qua đầu của đinh và móc kẹp
TCVN 9024:2011 Palét. Tấm lót
TCVN 9025-1:2011 Phương pháp thử mối nối của palét. Phần 1: Xác định khả năng chịu uốn của đinh, các chi tiết kẹp chặt kiểu chốt khác và móc kẹp.
TCVN 5699-2-75:2013 Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại
TCVN 9572:2013 Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm
TCVN 5117:1990 Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu
TCVN 5119:1990 Bao gói. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật
TCVN 5513:1991 Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp
TCVN 5527:1991 Bao bì thương phẩm. Hộp cactông phẳng
TCVN 5653:1992 Bao bì thương phẩm. Túi chất dẻo
TCVN 5833:1994 Thùng thép chứa chất lỏng
TCVN 10520-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn
TCVN 10520-2-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản
TCVN 10520-2-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản
TCVN 10520-3-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản
TCVN 10520-3-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo
TCVN 10520-3-4:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn
TCVN 10520-3-5:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo
TCVN 10520-4-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo
TCVN 10520-5-1:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản
TCVN 10520-5-2:2014 Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo
TCVN 6405:1998 Bao bì - Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá
TCVN 4146:1985 Quy phạm contenơ
TCVN 1839:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản
TCVN 4735:1989 Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng
TCVN 4873:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung
TCVN 4871:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do
TCVN 4872:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng
TCVN 4869:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền nén
TCVN 4870:1989 Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang
TCVN 3214:1979 Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông
TCVN 1838:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống
TCVN 1840:1976 Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản
TCVN 1069:1971 Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản
TCVN 1071:1971 Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 4874:1989 Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước
TCVN 5118:1990 Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước
Danh mục các Tiêu chuẩn quốc tế ISO về bao gói và phân phối sản phẩm (nói chung) - ICS: 55.020
ISO/IEC Guide 41:2003, Packaging -- Recommendations for addressing consumer needs
ISO 780:2015, Packaging -- Distribution packaging -- Graphical symbols for handling and storage of packages
ISO 3394:2012, Packaging -- Complete, filled transport packages and unit loads -- Dimensions of rigid rectangular packages
ISO 3676:2012, Packaging -- Complete, filled transport packages and unit loads -- Unit load dimensions
ISO 8317:2015, Child-resistant packaging -- Requirements and testing procedures for reclosable packages
ISO 11156:2011, Packaging -- Accessible design -- General requirements
ISO 11683:1997, Packaging -- Tactile warnings of danger -- Requirements
ISO 13127:2012, Packaging -- Child resistant packaging -- Mechanical test methods for reclosable child resistant packaging systems
ISO 13127:2012/Cor 1:2012
ISO 13274:2013, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Plastics compatibility testing for packaging and IBCs
ISO 13274:2013/Cor 1:2014
ISO 15394:2009, Packaging -- Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
ISO 16103:2005, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Recycled plastics material
ISO 16106:2006, Packaging -- Transport packages for dangerous goods -- Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings -- Guidelines for the application of ISO 9001
ISO/TR 16218:2013, Packaging and the environment -- Processes for chemical recovery
ISO 16495:2013, Packaging -- Transport packaging for dangerous goods -- Test methods
ISO/TR 17098:2013, Packaging material recycling -- Report on substances and materials which may impede recycling
ISO/TR 17350:2013, Direct Marking on Plastic Returnable Transport Items (RTIs)
ISO 17351:2013, Packaging -- Braille on packaging for medicinal products
ISO 17363:2013, Supply chain applications of RFID -- Freight containers
ISO 17364:2013, Supply chain applications of RFID -- Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)
ISO 17365:2013, Supply chain applications of RFID -- Transport units
ISO 17366:2013, Supply chain applications of RFID -- Product packaging
ISO 17367:2013, Supply chain applications of RFID -- Product tagging
ISO/TR 17370:2013, Application Guideline on Data Carriers for Supply Chain Management
ISO 17451-1:2016, Packaging -- Codification of contents for inventories for shipments of household goods and personal effects -- Part 1: Numeric codification of inventories
ISO/TS 17451-2:2017, Packaging -- Codification of contents for inventories for shipments of household goods and personal effects -- Part 2: XML messaging structure for electronic transmission of inventory data
ISO 17480:2015, Packaging -- Accessible design -- Ease of opening
ISO 18601:2013, Packaging and the environment -- General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment
ISO 18602:2013, Packaging and the environment -- Optimization of the packaging system
ISO 18603:2013, Packaging and the environment -- Reuse
ISO 18604:2013, Packaging and the environment -- Material recycling
ISO 18605:2013, Packaging and the environment -- Energy recovery
ISO 18606:2013, Packaging and the environment -- Organic recycling
ISO/TS 18614:2016, Packaging -- Label material -- Required information for ordering and specifying self-adhesive labels
ISO 19709-1:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 1: Common requirements and test methods
ISO/TS 19709-2:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 2: Column Stackable System (CSS)
ISO/TS 19709-3:2016, Transport packaging -- Small load container systems -- Part 3: Bond Stackable System (BSS)
ISO 21067-1:2016, Packaging -- Vocabulary -- Part 1: General terms
ISO 21067-2:2015, Packaging -- Vocabulary -- Part 2: Packaging and the environment terms
ISO 22742:2010, Packaging -- Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging
ISO 28219:2009, Packaging -- Labelling and direct product marking with linear bar code and two-dimensional symbols